Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se vider


[se vider]
tự động từ
hết sạch (vật gì)
Les rues se vident
phố xá hết sạch người
trút vào
Les eaux sales se vident dans l'égout
nước bẩn trút vào cống
được giải quyết, được thanh toán
Querelle qui s'est vidée
cuộc cãi cọ đã được giải quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.